|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabler
![](img/dict/02C013DD.png) | [sabler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rải cát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sabler une allée | | rải cát một lối đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thuỷ tinh...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nốc một hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sabler un verre de vin | | nốc một hơi cốc rượu vang | | ![](img/dict/809C2811.png) | sabler le champagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | uống sâm banh liên hoan | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machine à sabler | | máy rải cát, máy phun cát |
|
|
|
|