|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sablier
![](img/dict/02C013DD.png) | [sablier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ cát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner le sablier | | lật chiếc đồng hồ cát lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bán cát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) bình đựng cát (để thấm mực sau khi viết) | | ![](img/dict/809C2811.png) | sablier élastique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) cây vông đồng |
|
|
|
|