|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabre
![](img/dict/02C013DD.png) | [sabre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh kiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de sabre | | một nhát kiếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuật đánh kiếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dao xén hàng rào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dao cạo lưỡi dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | bruit de sabre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nguy cơ chiến tranh | | ![](img/dict/809C2811.png) | le sabre et le goupillon | | ![](img/dict/633CF640.png) | quân đội và giáo hội | | ![](img/dict/809C2811.png) | sabre d'abattis | | ![](img/dict/633CF640.png) | dao phát bụi | | ![](img/dict/809C2811.png) | sabre de bois ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồ đốn! (mắng trẻ em) | | ![](img/dict/809C2811.png) | traîneur de sabre | | ![](img/dict/633CF640.png) | quân nhân huênh hoang |
|
|
|
|