Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrement


[sacrement]
danh từ giống đực
thánh lễ
Les sept sacrements
bảy thánh lễ
lễ cưới
Se lier par le sacrement
kết duyên thông qua lễ cưới
derniers sacrements
lễ lâm chung
saint sacrement
thánh thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.