|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrement
| [sacrement] | | danh từ giống đực | | | thánh lễ | | | Les sept sacrements | | bảy thánh lễ | | | lễ cưới | | | Se lier par le sacrement | | kết duyên thông qua lễ cưới | | | derniers sacrements | | | lễ lâm chung | | | saint sacrement | | | thánh thể |
|
|
|
|