|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [sacrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn phong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est sacré roi | | ông ấy được tôn phong làm Vua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrer un évêque | | tôn phong một giám mục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a été sacré grand écrivain | | ông ấy được tôn phong làm nhà đại văn hào | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nguyền rủa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a l'habitude de sacrer à chaque moment | | nó có thói quen nguyền rủa luôn mồm |
|
|
|
|