Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salpêtrer


[salpêtrer]
ngoại động từ
làm hình thành một lớp xanpet
L'humidité salpêtre les murs
ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet
trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại và ít thấm nước)
Salpêtrer une allée
trộn xanpet vào mặt lối đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.