|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salpêtrer
| [salpêtrer] | | ngoại động từ | | | làm hình thành một lớp xanpet | | | L'humidité salpêtre les murs | | ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet | | | trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại và ít thấm nước) | | | Salpêtrer une allée | | trộn xanpet vào mặt lối đi |
|
|
|
|