Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
santé


[santé]
danh từ giống cái
sức khoẻ
Santé délicate
sức khoẻ yếu ớt
Recouvrer la santé
lấy lại sức khoẻ
Santé faible
sức khoẻ yếu
Être plein de santé
khoẻ khoắn
Bon pour la santé
tốt cho sức khoẻ
Mauvais pour la santé
có hại cho sức khoẻ
tình trạng vệ sinh
Santé d'une ville
tình trạng vệ sinh của một thành phố
sự lành mạnh
La santé de l'esprit
sự lành mạnh về tinh thần
à la santé de
xin chúc sức khoẻ (của người nào)
avoir la santé
có sức khoẻ tốt, khoẻ khoắn
avoir une petite santé
yếu ớt, yếu đuối
avoir une santé
(thông tục) liều lĩnh; bừa bãi
crever de santé
(thân mật) khoẻ như vâm
il a la santé !
anh ấy rất có nghị lực!
maison de santé
nhà chữa bệnh tư
ministère de la santé
bộ y tế
officier de santé
xem officier
service de santé
quân y
y tế hải cảng
phản nghĩa Maladie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.