|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satisfaction
![](img/dict/02C013DD.png) | [satisfaction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vui lòng, sự vừa ý; sự thoả mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner satisfaction à ses parents | | làm vui lòng cha mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaction d'un besoin | | sự thoả mãn một nhu cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir satisfaction | | được thoả mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à la satisfaction de tous | | để thoả mãn tất cả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuộc lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réclamer satisfaction | | đòi chuộc lỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự chuộc tội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Refus. Insatisfaction, peine. Frustration, inassouvissement, non-satisfaction. |
|
|
|
|