|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saucer
| [saucer] | | ngoại động từ | | | vét nước xốt | | | Saucer son assiette | | vét nước xốt trên đĩa | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt | | | (nghĩa rộng) nhúng vào | | | Saucer des peaux dans un bain d'eau salée | | nhúng da thú vào nước muối | | | (thân mật) làm ướt đẫm | | | (thân mật) mắng | | | Saucer quelqu'un | | mắng ai | | | hồ (thuốc lá) |
|
|
|
|