|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvagement
![](img/dict/02C013DD.png) | [sauvagement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (một cách) dã man | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer quelqu'un sauvagement | | giết ai một cách dã man | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter sauvagement | | đối xử dã man | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | với vẻ hoang dã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Site sauvagement pittoresque | | cảnh đẹp với vẻ hoang dã |
|
|
|
|