Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sclérosé


[sclérosé]
tính từ
xơ cứng
Tissu sclérosé
mô xơ cứng
(nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì
Industrie sclérosée
công nghiệp trì trệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.