Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scribe


[scribe]
danh từ giống đực
(nghĩa xấu) dân cạo giấy, ký lục
(sử học) thư lại (Ai-Cập)
(sử học) thầy giảng giáo lý (Do Thái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.