|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se brosser
| [se brosser] | | tự động từ | | | chải quần áo của mình | | | Se brosser les cheveux | | chải tóc | | | Se brosser les dents | | đánh răng | | | (thân mật) nhịn (cái gì) | | | Se brosser le ventre | | ôm bụng đói | | | Tu peux toujours te brosser | | mày đừng hòng (được cái gì) |
|
|
|
|