Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se décharger


[se décharger]
tự động từ
trút vào, đổ vào
trút bỏ
Se décharger d'une affaire sur quelqu'un
trút bỏ một việc cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.