Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégrader


[se dégrader]
tự động từ
mất phẩm giá
Il se dégrade en acceptant ce compromis
ông ta bị mất phẩm giá khi chấp nhận bản thoả hiệp này
thoái biến
Energie qui se dégrade
(vật lý) học năng lượng thoái biến
xấu đi, tồi thêm
La situation s'est beaucoup dégradé
tình hình xấu đi rất nhiều
Les relations internationales se dégradent
quan hệ quốc tế đang xấu đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.