Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dépouiller


[se dépouiller]
tự động từ
lột xác (rắn...)
lột, bỏ, trút
Arbre qui se dépouille de ses feuilles
cây trút lá
Se dépouiller de ses vêtements
cởi bỏ quần áo
Se dépouiller de ses biens en faveur de quelqu'un
bỏ của cho ai
lắng cặn (rượu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.