Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désintéresser


[se désintéresser]
tự động từ
không quan tâm đến
Se désintéresser de son travail
không quan tâm đến công việc
Il s'est complètement désintéressé de son fils
hắn hoàn toàn không quan tâm gì tới đứa con trai của mình
phản nghĩa se préoccuper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.