Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fortifier


[se fortifier]
tự động từ
khoẻ ra, mạnh lên
Il se fortifie par des exercices
hắn khoẻ ra vì luyện tập
vững thêm
Se fortifier dans sa résolution
vững thêm trong quyết tâm
ẩn sau công sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.