|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fossiliser
 | [se fossiliser] |  | tự động từ | |  | hoá đá, hoá thạch | |  | Plantes qui se sont fossilisées | | cây đã hoá thạch | |  | (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu | |  | On se fossilise dans la fréquentation de ces gens | | giao thiệp với những người ấy thì trở thành lạc hậu |
|
|
|
|