![](img/dict/02C013DD.png) | [se perdre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se perdre dans un bois |
| lạc trong rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant qui s'est perdu |
| một đứa bé đã bị lạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleuve qui se perd dans la mer |
| sông chảy vào biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẫn vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se perdre dans la foule |
| lẫn vào đám đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến đi, tan đi, mất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les traditions qui se perdent |
| những truyền thống mất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien ne se perd |
| không gì có thể tự nhiên mất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sens de ce mot s'est perdu |
| nghĩa của từ này đã bị mất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở nên lỗi thời, lạc hậu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Usage qui se perd |
| tập quán trở nên lỗi thời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui se perd |
| tàu đắm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sa đoạ, truỵ lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune homme qui se perd |
| thanh niên truỵ lạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mải miết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se perdre dans ses pensées |
| mải miết suy nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je m'y perds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không còn hiểu gì nữa cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se perdre de vue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không gặp nhau, không thấy nhau |