|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réjouir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se réjouir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me réjouis de votre succès | | tôi vui mừng về thành công của anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réjouir du malheur des autres | | vui mừng với đau khổ của những người khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réjouir avec des amis | | vui chơi với bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas lieu de se réjouir | | không có chỗ để vui chơi |
|
|
|
|