|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se résoudre
| [se résoudre] | | tự động từ | | | biến thành, chuyển thành, trở thành | | | Nuage qui se résout en pluie | | mây chuyển thành mưa | | | émotion qui se résout en stupeur | | mối xúc cảm trở thành sững sờ | | | tout cela se résout à rien | | tất cả những cái đó trở thành không | | | quyết định | | | Se résoudre à partir | | quyết định ra đi |
|
|
|
|