|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétracter
 | [se rétracter] |  | tự động từ | |  | rút lại, co lại, co rút lại | |  | Muscle qui s'est rétracté | | bắp cơ co rút lại | |  | chối; rút lời | |  | J'ai tort, vous avez raison, je me rétracte | | tôi sai, anh đúng, tôi xin rút lời |
|
|
|
|