|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se séparer
| [se séparer] | | tự động từ | | | chia tay nhau | | | On se sépare sur la porte | | người ta chia tay nhau ở ngoài cửa | | | lìa nhau | | | Epoux qui se séparent | | vợ chồng lìa nhau | | | giải tán | | | Assemblée qui se sépare | | hội nghị giải tán | | | tách ra, tách ra khỏi | | | La fleuve se sépare en deux bras | | dòng sông tách ra hai nhánh | | | Branche qui se sépare du tronc | | cành tách ra khỏi thân cây | | phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier |
|
|
|
|