|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se saigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [se saigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) phải chi tiêu nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se saigner pour ses enfants | | phải chi tiêu nhiều cho con cái | | ![](img/dict/809C2811.png) | se saigner aux quatre veines | | ![](img/dict/633CF640.png) | chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác |
|
|
|
|