Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soulever


[se soulever]
tự động từ
nhổm dậy
Se soulever de son siège
đương ngồi ở thế nhổm dậy
nổi dậy, khởi nghĩa
Se soulever contre un dictateur
nổi dậy chống một tên độc tài
tức giận, bất bình
Se soulever contre l'injustice
bất bình trước sự bất công
le coeur se soulève
buồn nôn
chán ngán
phản nghĩa Abaisser, affaisser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.