|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se suivre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se suivre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối tiếp nhau, kế tiếp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jours suivent | | ngày tháng nối tiếp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des générations qui se suivent | | những thế hệ kế tiếp nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn bó chặt chẽ, nhất quán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre où tout se suit | | một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa S'écarter, s'éloigner, fuir. |
|
|
|
|