 | [servant] |
 | tính từ |
|  | (Cavalier servant; chevalier servant) người săn đón phục dịch phụ nữ |
|  | (frère servant) (tôn giáo) thầy dòng phục dịch |
 | danh từ giống đực |
|  | (thể dục thể thao) người giao bóng |
|  | (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp đạn vào cỗ pháo) |
|  | servant de messe |
|  | (tôn giáo) người hầu lễ |