|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seuil
![](img/dict/02C013DD.png) | [seuil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngưỡng cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir le seuil | | bước qua ngưỡng cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Seuil du musée | | cửa vào nhà bảo tàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Seuil de l'année | | đầu năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) ghềnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học; sinh vật học) ngưỡng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Seuil psychologique | | ngưỡng tâm lý |
|
|
|
|