Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sexuel


[sexuel]
tính từ
(thuộc) giới tính
Sélection sexuelle
chọn lọc giới tính
Caratères sexuels secondaires
giới tính bậc hai
éducation sexuelle
sự giáo dục về giới tính
sinh dục
Organes sexuels
bộ phận sinh dục
Hormones sexuelles
hocmon sinh dục
(về) nhục dục, (về) tình dục
Plaisir sexuel
khoái lạc nhục dục
Vie sexuelle
đời sống tình dục
acte sexuel; relations sexuelles; rapport sexuel
sự giao hợp, sự giao cấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.