Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siffler


[siffler]
nội động từ
huýt
Le train siffle
xe lửa huýt (còi)
rít
Le vent siffle
gió rít
ngoại động từ
huýt
Siffler un air
huýt một điệu
Siffler son chien
huýt chó
xuỵt
Siffler un acteur
xuỵt một diễn viên
(thân mật) nốc
Siffler un litre de vin
nốc một lít rượu vang
phản nghĩa Acclamer, applaudir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.