|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siffler
| [siffler] | | nội động từ | | | huýt | | | Le train siffle | | xe lửa huýt (còi) | | | rít | | | Le vent siffle | | gió rít | | ngoại động từ | | | huýt | | | Siffler un air | | huýt một điệu | | | Siffler son chien | | huýt chó | | | xuỵt | | | Siffler un acteur | | xuỵt một diễn viên | | | (thân mật) nốc | | | Siffler un litre de vin | | nốc một lít rượu vang | | phản nghĩa Acclamer, applaudir. |
|
|
|
|