|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silencieux
| [silencieux] | | tính từ | | | im lặng; lặng lẽ | | | Demeurer silencieux | | ngồi im lặng | | | Quartier silencieux | | khu phố yên tĩnh | | | Bois silencieux | | khu rừng im lặng | | | Pas silencieux | | bước đi lặng lẽ | | | Homme silencieux | | con người lặng lẽ | | | êm | | | Un moteur silencieux | | động cơ chạy êm | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ triệt âm | | phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile. |
|
|
|
|