|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sillonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [sillonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éclair sillonne les nues | | chớp rạch mây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi ngang dọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De belles routes sillonnent le pays | | nhiều đường đẹp đi ngang dọc khắp nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vieillesse sillonne son front | | tuổi già làm nhăn trán của ông ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sillonner un champ | | cày một đám ruộng |
|
|
|
|