Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sincérité


[sincérité]
danh từ giống cái
tính thành thực
Dire en toute sincérité
nói hết sức thành thực
sự chân thành, sự thành khẩn
La sincérité du coeur
tấm lòng chân thành
tính thật, tính không giả mạo, tính không gian lận
Vérifier la sincérité d'un acte
kiểm tra xem văn bản có thật không
phản nghĩa Hypocrisie, insincérité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.