|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singulièrement
 | [singulièrement] |  | phó từ | |  | đặc biệt; rất | |  | S'intéresser singulièrement à | | lưu ý đặc biệt đến | |  | Être singulièrement étonné | | rất ngạc nhiên | |  | nhất là | |  | Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres | | tốt cho mọi bệnh, nhất là cho bệnh sốt | |  | kỳ cục | |  | S'habiller singulièrement | | ăn mặc kỳ cục |  | phản nghĩa Communnément; peu, ordinairement. |
|
|
|
|