|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soûler
| [soûler] | | ngoại động từ | | | (thân mật) làm cho say | | | (nghĩa bóng) làm cho say sưa | | | L'odeur de l'argent suffit à le soûler | | nơi đồng đủ làm cho nó say sưa | | | (văn học) làm cho chán chê, làm cho thoả thuê | | | Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre | | ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thoả thuê trong cảnh xa hoa |
|
|
|
|