Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigné


[soigné]
tính từ
cẩn thận, kỹ
Travail soigné
công việc làm kỹ
chải chuốt
Une femme très soignée
một phụ nữ rất chải chuốt
(thân mật) ra trò, nặng
Un rhume soigné
sổ mũi ra trò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.