![](img/dict/02C013DD.png) | [soixantième] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ sáu mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soixantième maison |
| nhà thứ sáu mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver soixantième à un concours |
| về thứ sáu mươi trong cuộc đua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần sáu mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La minute est la soixantième partie de l'heure |
| phút là một phần sáu mươi của giờ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être le soixantième sur la liste |
| là người thứ sáu mươi trong danh sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần sáu mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une seconde est un soixantième de minute |
| giây là một phần sáu mươi của một phút |