Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sollicitude


[sollicitude]
danh từ giống cái
sự ân cần
Une sollicitude toute maternelle
một sự ân cần đầy tình mẹ
écouter qqn avec sollicitude
ân cần nghe ai
phản nghĩa Indifférence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.