|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solution
![](img/dict/02C013DD.png) | [solution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoà tan; sự tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance en solution | | chất tan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dung dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution saturée | | dung dịch bão hoà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giải; sự giải quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire qui demande une prompte solution | | việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời giải; giải pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner la solution | | đưa ra lời giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans solution | | không có lời giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution d'une équation | | lời giải một phương trình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution d'un procès | | sự kết thúc một vụ kiện | | ![](img/dict/809C2811.png) | solution de continuité | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự gián đoạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | la solution militaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiến tranh |
|
|
|
|