Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommité


[sommité]
danh từ giống cái
ngọn (cành, cây)
(nghĩa bóng) trùm, tay cự phách
Les sommités de la finance
những trùm tài chính
Les sommités de la science
những tay cự phách trong khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.