Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonnant


[sonnant]
tính từ
đánh chuông
Horloge sonnante
đồng hồ đánh chuông
à cinq heures sonnantes
đúng năm giờ
espèces sonnantes
tiền kim loại
espèces sonnantes et trébuchantes
(đùa cợt) tiền mặt hẳn hoi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.