|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sorcier
| [sorcier] | | danh từ giống đực | | | tên phù thuỷ | | | il ne faut pas être grand sorcier pour... | | | không cần phải tài giỏi gì lắm mới làm được... | | tính từ | | | (thân mật) khó | | | Cette méthode n'a rien de bien sorcier | | phương pháp ấy chẳng có gì là khó lắm đâu |
|
|
|
|