|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sortable
![](img/dict/02C013DD.png) | [sortable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas sortable du tout | | nó không xứng đáng được giới thiệu ra tí nào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des paroles sortables | | những lời nói thích hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insortable. |
|
|
|
|