![](img/dict/02C013DD.png) | [souci] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire du souci pour qqch |
| lo lắng về điều gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều lo lắng, mối bận lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son fils est son unique souci |
| cậu con là mối bận lòng duy nhất của bà (ông) ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est là le moindre de mes soucis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đó là điều tôi ít bận tâm nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sans souci |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô tư, không lo lắng gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon beau souci |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều tha thiết nhất của tôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cúc xu xi (cây, hoa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souci d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoa vị kim (cây, hoa) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agrément, joie, plaisir. |