![](img/dict/02C013DD.png) | [souffle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi thổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre la bougie avec son souffle |
| thổi tắt nến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi thở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écouter le souffle d'un malade |
| nghe hơi thở của một bệnh nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reprendre son souffle |
| lấy lại hơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làn gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas un souffle |
| không một làn gió |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi bốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le souffle empoisonné des marécages |
| hơi độc bốc lên từ những đầm lầy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khí thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le souffle vivifiant de la liberté |
| khí thế đầy sinh khí của tự do |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) tiếng thổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffle systolique |
| tiếng thổi tâm thu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức ép (của chất nổ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức thúc đẩy, nguồn hứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffle poétique |
| nguồn thi hứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gan dạ, sự táo bạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer de souffle |
| thiếu gan dạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bout de souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết hơi; kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ, dai sức |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều sức sáng tạo |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) gan dạ, táo bạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le souffle court |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bruit de souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) tiếng thổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper le souffle à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai ngừng thở |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dernier souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi thở cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | effet de souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sức ép (của chất nổ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir le souffle coupé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đổi ngạc nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | exhaler son dernier souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tắt thở, tắt nghỉ, chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manquer de souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết hơi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir plus que le souffle; n'avoir qu'un souffle de vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chắc chắn, không bền vững |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on le renverserait d'un souffle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ thổi cũng ngã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souffle vital |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sức sống |