Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécimen


[spécimen]
danh từ giống đực
mẫu
Spécimen de géologie
mẫu địa chất
(thông tục) gã, chàng, tên
Un drôle de spécimen
một gã kì cục
tính từ
làm mẫu
Numéro spécimen d'une revue
số làm mẫu của một tạp chí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.