Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculaire


[spéculaire]
tính từ
(khoáng vật học) tách được thành lá bóng
écriture spéculaire
chữ viết ngược
fonte spéculaire
(kỹ thuật) gang kính
hallucination spéculaire
(y học) ảo giác soi gương
pierre spéculaire
mi ca lá
danh từ giống cái (giống đực speculairie)
(thực vật học) cây bánh xe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.