Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculum


[spéculum]
danh từ giống đực
(số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong)
spéculum vaginal
(y học) cái mỏ vịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.