| [splendeur] |
| danh từ giống cái |
| | (văn học) ánh sáng rực rỡ |
| | Splendeur du soleil |
| ánh sáng rực rỡ của mặt trời |
| | vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng |
| | Le paysage dans toute sa splendeur |
| phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy |
| | La splendeur d'une culture |
| sự huy hoàng của một nền văn hoá |
| | vật lộng lẫy, vật huy hoàng |
| | dans toute sa splendeur ! |
| | (mỉa mai) nguyên vẹn, hoàn toàn |